🌷 Initial sound: ㄴㅇㅈㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 3 ALL : 10

넘어지다 : 서 있던 사람이나 물체가 중심을 잃고 한쪽으로 기울어지며 쓰러지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NGÃ, ĐỔ: Người hay vật đang đứng bị mất trọng tâm và nghiêng rồi đổ về một phía.

늦어지다 : 늦게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 TRỄ ĐI, MUỘN ĐI: Trở nên muộn hơn.

나아지다 : 형편이나 상태가 더욱 좋아지다. ☆☆ Động từ
🌏 TỐT LÊN, KHÁ LÊN: Tình hình hay trạng thái trở nên tốt hơn.

높아지다 : 위에서 아래까지의 길이가 길게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 TRỞ NÊN CAO, CAO LÊN: Chiều dài từ trên xuống dưới trở nên dài ra.

넓어지다 : 넓게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 RỘNG RA: Trở nên rộng.

늘어지다 : 팽팽하게 있지 못하여 아래로 처지다. Động từ
🌏 GIÃN RA, CHẢY RA, DÀI RA, RŨ XUỐNG: Không căng lên mà rũ xuống dưới.

놓아주다 : 억압받거나 억눌린 상태에 있던 것을 자유로운 상태로 풀어 주다. Động từ
🌏 THẢ, THA BỔNG, BUÔNG THA: Giải thoát cho cái đang ở tình trạng bị dồn nén hay áp bức được tự do.

낮아지다 : 아래에서 위까지의 길이가 짧아지다. Động từ
🌏 THẤP ĐI: Đường từ dưới lên trên ngắn đi.

날(을) 잡다 : 결혼식 날짜를 정하다.
🌏 ĐỊNH NGÀY: Định ngày hôn lễ.

너울지다 : 멀리 보이는 바다의 물결이 거칠게 넘실거리다. Động từ
🌏 DÂNG TRÀO, DÂNG LÊN, DẬY SÓNG: Sóng biển nhìn từ xa nhô lên mạnh mẽ.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57)