🌟 향상하다 (向上 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 향상하다 (
향ː상하다
)
📚 Từ phái sinh: • 향상(向上): 실력, 수준, 기술 등이 더 나아짐. 또는 나아지게 함.
🗣️ 향상하다 (向上 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 유창성을 향상하다. [유창성 (流暢性)]
- 테크닉을 향상하다. [테크닉 (technic)]
- 효율을 향상하다. [효율 (效率)]
- 기술을 향상하다. [기술 (技術)]
- 운동 감각을 향상하다. [운동 감각 (運動感覺)]
- 입학률이 향상하다. [입학률 (入學率)]
- 최대화로 향상하다. [최대화 (最大化)]
- 생산성을 향상하다. [생산성 (生産性)]
- 자질을 향상하다. [자질 (資質)]
- 정밀도를 향상하다. [정밀도 (精密度)]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 향상하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)