🌟 조종사 (操縱士)

  Danh từ  

1. 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.

1. PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바행기 조종사.
    A flight pilot.
  • 전투기 조종사.
    A fighter pilot.
  • 항공기 조종사.
    Aircraft pilot.
  • 조종사 훈련.
    Pilot training.
  • 조종사가 되다.
    Become a pilot.
  • 조종사가 조종하다.
    Pilot controls.
  • 조종사를 양성하다.
    Train pilots.
  • 조종사를 키우다.
    Raise a pilot.
  • 십 년 전 항공기 조종사가 된 나는 세계를 누비며 다니고 있다.
    Becoming an aircraft pilot ten years ago, i'm traveling around the world.
  • 사촌 동생은 전투기 조종사가 되는 것을 꿈꾸며 열심히 공부를 하고 있다.
    My cousin is studying hard, dreaming of becoming a fighter pilot.
  • 나는 세계 여러 곳을 다닐 수 있는 직업을 가지고 싶어.
    I want to have a job where i can travel around the world.
    그럼 비행기 조종사가 되는 건 어때?
    Then how about being a pilot?
Từ đồng nghĩa 파일럿(pilot): 항공기를 조종할 수 있는 실력과 자격을 갖춘 사람., 어떤 물건이나…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조종사 (조종사)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 조종사 (操縱士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226)