🌟 군복 (軍服)

Danh từ  

1. 군인들이 입는 제복.

1. QUÂN PHỤC: Đồng phục mà quân nhân mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군복 차림.
    In uniform.
  • Google translate 군복이 잘 어울리다.
    The uniform looks good on you.
  • Google translate 군복이 지급되다.
    Uniforms are given.
  • Google translate 군복을 벗다.
    Unclothes military uniform.
  • Google translate 군복을 입다.
    Wear a military uniform.
  • Google translate 군에 입대하면 군인들은 겨울용과 여름용의 군복 두 벌을 지급받는다.
    When enlisted in the army, the soldiers are given two uniforms, one for winter and the other for summer.
  • Google translate 이제 갓 입대한 그에게는 군복이 아직 어색했다.
    The uniform was still awkward for him who had just joined the army.
  • Google translate 전쟁 영화를 찍은 소감이 어떠신가요?
    How do you feel about filming a war movie?
    Google translate 이제는 평상복보다 군복이 더 편할 정도로 군인 역할에 몰입했습니다.
    Now i'm immersed in the role of a soldier to the point where i feel more comfortable in military uniform than in ordinary clothes.

군복: military uniform,ぐんぷく【軍服】,uniforme militaire, tenue militaire,uniforme militar,الزي العسكري,цэргийн хувцас,quân phục,เครื่องแบบทหาร,seragam tentara,военная форма,军装,军服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군복 (군복) 군복이 (군보기) 군복도 (군복또) 군복만 (군봉만)


🗣️ 군복 (軍服) @ Giải nghĩa

🗣️ 군복 (軍服) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104)