🌟 전몰 (戰歿)

Danh từ  

1. 전쟁터에서 싸우다가 죽음.

1. SỰ TỬ TRẬN: Việc chiến đấu và chết ở ngoài chiến trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전몰 군인.
    War dead soldiers.
  • Google translate 전몰 사병.
    War dead soldier.
  • Google translate 전몰 용사.
    War dead.
  • Google translate 전몰 유족.
    The bereaved families of the war dead.
  • Google translate 전몰 장병.
    War dead soldiers.
  • Google translate 승규는 나라를 지키다 목숨을 잃은 전몰 장병의 묘지에 가서 묵념을 드렸다.
    Seung-gyu went to the cemetery of the fallen soldiers who lost their lives while protecting the country and paid silent tribute.
  • Google translate 어머니는 전쟁터에 나가 있는 형님의 전몰 소식을 듣고 그 자리에서 쓰러지셨다.
    Mother collapsed on the spot when she heard of her brother's war dead on the battlefield.
  • Google translate 어제가 현충일이었는데 뭘 했어?
    Yesterday was memorial day. what did you do?
    Google translate 아이들과 전몰 군인들의 묘지를 방문했어.
    I visited the graves of the children and the war dead.
Từ đồng nghĩa 전사(戰死): 전쟁터에서 싸우다 죽음.

전몰: being fallen; dying at war,せんぼつ【戦没・戦歿】,mort à la guerre, mort au combat,muerte batalla,شهيد الحرب,тулалдаанд амь эрсдэх, үрэгдэх,sự tử trận,การเสียชีวิตในสงคราม, การเสียชีวิตในสนามรบ,mati dalam perang,смерть в бою,阵亡,战死,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전몰 (전ː몰)
📚 Từ phái sinh: 전몰되다, 전몰하다

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92)