🌟 전몰 (戰歿)

Danh từ  

1. 전쟁터에서 싸우다가 죽음.

1. SỰ TỬ TRẬN: Việc chiến đấu và chết ở ngoài chiến trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전몰 군인.
    War dead soldiers.
  • 전몰 사병.
    War dead soldier.
  • 전몰 용사.
    War dead.
  • 전몰 유족.
    The bereaved families of the war dead.
  • 전몰 장병.
    War dead soldiers.
  • 승규는 나라를 지키다 목숨을 잃은 전몰 장병의 묘지에 가서 묵념을 드렸다.
    Seung-gyu went to the cemetery of the fallen soldiers who lost their lives while protecting the country and paid silent tribute.
  • 어머니는 전쟁터에 나가 있는 형님의 전몰 소식을 듣고 그 자리에서 쓰러지셨다.
    Mother collapsed on the spot when she heard of her brother's war dead on the battlefield.
  • 어제가 현충일이었는데 뭘 했어?
    Yesterday was memorial day. what did you do?
    아이들과 전몰 군인들의 묘지를 방문했어.
    I visited the graves of the children and the war dead.
Từ đồng nghĩa 전사(戰死): 전쟁터에서 싸우다 죽음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전몰 (전ː몰)
📚 Từ phái sinh: 전몰되다, 전몰하다

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43)