🌟 종군하다 (從軍 하다)

Động từ  

1. 군대를 따라 전쟁터로 가다.

1. TÒNG QUÂN: Theo quân đội đi ra chiến trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종군한 군인.
    Soldier.
  • Google translate 종군하여 떠나다.
    Arrive out in a march.
  • Google translate 군대에 종군하다.
    To serve in the army.
  • Google translate 전쟁에 종군하다.
    Warrior to war.
  • Google translate 하사로 종군하다.
    To serve as a sergeant.
  • Google translate 김 씨는 나라에 전쟁이 나자 민간군으로 종군하였다.
    Kim joined the civilian army after a war broke out in the country.
  • Google translate 그 남자는 나라가 위험에 빠지자 종군하여 공을 세웠다.
    The man marched in and rendered distinguished service when the country was in danger.
  • Google translate 종군했던 저 집 아들이 전투 끝에 팔을 하나 잃었다면서요?
    I hear your son lost an arm at the end of the battle.
    Google translate 네, 그래도 종군한 걸 후회하지 않는다니 정말 군인 정신이 대단한 것 같아요.
    Yes, but i think the spirit of the soldier is amazing, because you don't regret your service.

종군하다: fight in war,じゅうぐんする【従軍する】,,ir a la guerra,يلتحق بجيش,дайнд явах,tòng quân,ติดตามไปสนามรบ, ติดตามไปสมรภูมิรบ,pergi berperang,отправляться на поле битвы,参军,从军,投军,

2. 싸울 목적이 아닌 다른 일로 군대를 따라 같이 다니다.

2. THEO CHÂN RA CHIẾN TRƯỜNG: Cùng đi theo quân đội vì việc khác chứ không phải mục đích đánh trận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종군한 기자.
    A war correspondent.
  • Google translate 종군하여 활동하다.
    To be active in the army.
  • Google translate 간호사가 종군하다.
    The nurse is on the march.
  • Google translate 의사가 종군하다.
    The doctor is in the army.
  • Google translate 전쟁터로 종군하다.
    Warm to the battlefield.
  • Google translate 전쟁터에 종군한 기자는 전쟁의 생생한 모습을 보고 글로 적었다.
    The reporter who marched on the battlefield wrote down the vividness of the war.
  • Google translate 의사가 전쟁터에 자원으로 종군하여 많은 사람들의 존경을 받았다.
    The doctor has been respected by many for his volunteer work on the battlefield.
  • Google translate 여자의 몸으로 종군하기로 결정하기가 힘들었을 것 같은데요.
    It must have been hard for you to decide to march with a woman.
    Google translate 하지만 간호사로서 제가 필요한 곳에서 일하고 싶었어요.
    But as a nurse, i wanted to work where i needed to be.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종군하다 (종군하다)
📚 Từ phái sinh: 종군(從軍): 군대를 따라 전쟁터로 감., 싸울 목적이 아닌 다른 일로 군대를 따라 같이…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Ngôn luận (36)