🌟 종군하다 (從軍 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종군하다 (
종군하다
)
📚 Từ phái sinh: • 종군(從軍): 군대를 따라 전쟁터로 감., 싸울 목적이 아닌 다른 일로 군대를 따라 같이…
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 종군하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36)