🌟 종군하다 (從軍 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종군하다 (
종군하다
)
📚 Từ phái sinh: • 종군(從軍): 군대를 따라 전쟁터로 감., 싸울 목적이 아닌 다른 일로 군대를 따라 같이…
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 종군하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)