🌟 제대 (除隊)

  Danh từ  

1. 군인이 복무를 마치고 군대에서 나옴.

1. SỰ GIẢI NGŨ, VIỆC XUẤT NGŨ: Việc quân nhân hoàn thành nghĩa vụ và ra khỏi quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제대 군인.
    A discharged soldier.
  • Google translate 제대 날짜.
    Discharge date.
  • Google translate 제대 말년.
    The last year of discharge.
  • Google translate 제대를 기다리다.
    Wait for discharge.
  • Google translate 제대를 하다.
    Discharge from the army.
  • Google translate 나는 막상 제대 말년이 되자 군대를 떠나는 게 섭섭하게 느껴졌다.
    At the end of my discharge, i felt sorry for leaving the army.
  • Google translate 나는 군대에 있을 때 큰 병을 얻어 기한을 다 채우지 못하고 의병 제대를 했다.
    When i was in the army, i got a great illness and didn't meet the deadline and discharged the righteous army.
  • Google translate 제대까지 얼마나 남았어?
    How much time do we have to be discharged?
    Google translate 지금 상병이니까 아직도 일 년 가까이 남았어.
    I'm a corporal now, so i still have nearly a year left.
Từ trái nghĩa 입대(入隊): 군대에 들어가 군인이 됨.

제대: discharge,じょたい【除隊】,démobilisation, mise hors de service, libération,licencia absoluta,إنهاء خدمة عسكرية,цэргээс халагдах,sự giải ngũ, việc xuất ngũ,การปลดประจำการ, การออกจากตำแหน่ง, การเกษียณราชการ,,демобилизация; увольнение с военной службы,退伍,退役,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제대 (제대)
📚 Từ phái sinh: 제대하다(除隊하다): 군인이 복무를 마치고 군대에서 나오다.
📚 thể loại: So sánh văn hóa  

🗣️ 제대 (除隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101)