🌟 미술계 (美術界)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미술계 (
미ː술계
) • 미술계 (미ː술게
)
🗣️ 미술계 (美術界) @ Ví dụ cụ thể
- 만화계, 미술계, 음악계 등 문화계의 거장들이 모여 문화의 발전 방향에 대해 논했다. [문화계 (文化界)]
- 미술의 거인으로 불리는 그녀의 죽음에 미술계 전체는 큰 상심에 빠져 있다. [거인 (巨人)]
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 미술계
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)