🌟 미술계 (美術界)

Danh từ  

1. 미술에 관련된 일을 하는 사람들의 활동 분야.

1. GIỚI MỸ THUẬT: Lĩnh vực hoạt động của những người làm việc liên quan đến mỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국 미술계.
    The korean art world.
  • 미술계 소식.
    Art news.
  • 미술계의 현황.
    The present state of the art world.
  • 미술계의 호응.
    The response of the art world.
  • 미술계를 대표하다.
    Represent the art world.
  • 그 화가는 한국 미술계를 대표하는 인물이다.
    The artist represents the korean art world.
  • 한국의 현대 미술이 세계 미술계의 각광을 받고 있다.
    Modern korean art is in the spotlight of the world art world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미술계 (미ː술계) 미술계 (미ː술게)

🗣️ 미술계 (美術界) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)