🌟 미술계 (美術界)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 미술계 (
미ː술계
) • 미술계 (미ː술게
)
🗣️ 미술계 (美術界) @ Ví dụ cụ thể
- 만화계, 미술계, 음악계 등 문화계의 거장들이 모여 문화의 발전 방향에 대해 논했다. [문화계 (文化界)]
- 미술의 거인으로 불리는 그녀의 죽음에 미술계 전체는 큰 상심에 빠져 있다. [거인 (巨人)]
🌷 ㅁㅅㄱ: Initial sound 미술계
-
ㅁㅅㄱ (
미술관
)
: 미술품을 전시하여 사람들이 볼 수 있게 만든 시설.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG TRƯNG BÀY ĐỒ MỸ NGHỆ, NHÀ TRIỂN LÃM MỸ THUẬT: Công trình bày tác phẩm mỹ thuật, được làm ra để người ta có thể xem. -
ㅁㅅㄱ (
미술가
)
: 그림, 조각, 공예 등의 미술품을 전문적으로 창작하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ MỸ THUẬT: Người sáng tác tác phẩm mỹ thuật như tranh, điêu khắc hay mỹ nghệ một cách chuyên nghiệp.
• Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52)