🌟 때밀이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 때밀이 (
때미리
)
📚 Từ phái sinh: • 때밀이하다: 몸에 있는 때를 밀어서 씻어 내다.
🗣️ 때밀이 @ Ví dụ cụ thể
- 때밀이 아주머니는 시원하냐며 등을 깨끗하게 밀어 주셨다. [-냐며]
🌷 ㄸㅁㅇ: Initial sound 때밀이
-
ㄸㅁㅇ (
때밀이
)
: 공중목욕탕에서 때를 밀어 주는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 TTAEMIRI, NGƯỜI KÌ GHÉT: (cách nói xem thường) Người làm nghề kì ghét cho người khác ở nhà tắm công cộng. -
ㄸㅁㅇ (
딴마음
)
: 마땅히 주의를 기울여야 할 것이 아닌 다른 것을 생각하는 마음.
Danh từ
🌏 SỰ LƠ ĐÃNG, SỰ XAO LÃNG: Tâm trí suy nghĩ điều khác chứ không phải điều lẽ ra phải tập trung chú ý.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Luật (42) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)