🌟 지필묵 (紙筆墨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지필묵 (
지필묵
) • 지필묵이 (지필무기
) • 지필묵도 (지필묵또
) • 지필묵만 (지필뭉만
)
🌷 ㅈㅍㅁ: Initial sound 지필묵
-
ㅈㅍㅁ (
지표면
)
: 지구나 땅의 겉면.
Danh từ
🌏 MẶT ĐẤT: Bề mặt của đất hay của trái đất. -
ㅈㅍㅁ (
지필묵
)
: 종이와 붓과 먹.
Danh từ
🌏 GIẤY BÚT MỰC: Giấy, bút và mực.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)