🌟 지필묵 (紙筆墨)

Danh từ  

1. 종이와 붓과 먹.

1. GIẤY BÚT MỰC: Giấy, bút và mực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지필묵을 꺼내다.
    Take out the ji-pil-muk.
  • 지필묵을 내놓다.
    Serve paper ink.
  • 지필묵을 마련하다.
    Prepare paper ink.
  • 지필묵을 준비하다.
    Prepare ji-pil-muk.
  • 나는 그에게 글씨를 좀 써 보고 싶으니 지필묵을 빌려 달라고 청했다.
    I asked him to lend me some ji-pil-muk because i wanted to try some writing.
  • 눈앞에 펼쳐진 절경을 놓칠 수 없어 선비는 지필묵을 꺼내 그림을 그렸다.
    Unable to miss the magnificent view that unfolded before his eyes, the scholar took out the paper ink and painted it.
  • 그가 옆에 서 있던 아이에게 눈짓을 하자 아이가 지필묵을 내려놓고 먹을 갈기 시작했다.
    When he winked at the child standing next to him, the child put down the ji-pil-muk and began to grind for food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지필묵 (지필묵) 지필묵이 (지필무기) 지필묵도 (지필묵또) 지필묵만 (지필뭉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sở thích (103) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124)