🌟 면접하다 (面接 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면접하다 (
면ː저파다
)
📚 Từ phái sinh: • 면접(面接): 서로 얼굴을 대하고 직접 만남., 주로 필기시험 이후에 실시하며 직접 지원…
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 면접하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59)