🌟 필기시험 (筆記試驗)

Danh từ  

1. 시험 답안을 글로 적어서 치르는 시험.

1. THI VIẾT: Cuộc thi viết trình bày đáp án thi bằng chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운전 면허 필기시험.
    A written test for a driver's license.
  • 필기시험 감독.
    Supervisor of written tests.
  • 필기시험 문제.
    Handwriting test questions.
  • 필기시험 응시자.
    Candidates for the written examination.
  • 필기시험을 보다.
    Take a written test.
  • 필기시험을 치다.
    Take a written test.
  • 필기시험에 붙다.
    Pass a written test.
  • 필기시험에서 떨어지다.
    Fell on the written test.
  • 승규는 입사 때 본 필기시험에서 가장 우수한 성적을 얻었다.
    Seung-gyu got the best score on the written test he took when he joined the company.
  • 지수는 언제나 필기시험 성적은 좋지만 긴장 탓에 면접 점수가 좋지 않다.
    Ji-soo always gets good grades on written tests, but her interview score is not good because of her nervousness.
  • 동생은 운전 면허 필기시험은 한 번에 붙었지만 실기 시험에서는 계속 떨어졌다.
    My brother passed the written test for his driver's license at once, but continued to fail the practical test.
  • 엄마, 필기시험에 붙었어요.
    Mom, i passed the written test.
    수고했어. 이제 면접만 잘 보면 되겠구나.
    Good work. all you have to do now is do well on your interview.
Từ tham khảo 면접시험(面接試驗): 직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필기시험 (필기시험)


🗣️ 필기시험 (筆記試驗) @ Giải nghĩa

🗣️ 필기시험 (筆記試驗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273)