🌟 험난하다 (險難 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 험난하다 (
험ː난하다
) • 험난한 (험ː난한
) • 험난하여 (험ː난하여
) 험난해 (험ː난해
) • 험난하니 (험ː난하니
) • 험난합니다 (험ː난함니다
)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống
🗣️ 험난하다 (險難 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 길이 험난하다. [길]
🌷 ㅎㄴㅎㄷ: Initial sound 험난하다
-
ㅎㄴㅎㄷ (
험난하다
)
: 땅의 모양이나 물의 흐름 등이 거칠고 세서 다니기에 위험하고 어렵다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, KHÓ ĐI: Mặt đất ghồ ghề hay dòng nước chảy mạnh mẽ và thô nên việc đi lại nguy hiểm và khó khăn. -
ㅎㄴㅎㄷ (
헌납하다
)
: 돈이나 가치 있는 물건을 바치다.
Động từ
🌏 CỐNG NẠP, CỐNG HIẾN: Dâng tặng tiền hay đồ vật có giá trị. -
ㅎㄴㅎㄷ (
힐난하다
)
: 트집을 잡아 마음이 편하지 않을 정도로 따지고 들다.
Động từ
🌏 CHẤT VẤN, VẶN VẸO: Nắm lấy sơ sở rồi truy hỏi tới mức làm cho tâm trạng không thoải mái.
• Thể thao (88) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43)