🌟 시험지 (試驗紙)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시험지 (
시험지
)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập Đời sống học đường
🗣️ 시험지 (試驗紙) @ Ví dụ cụ thể
- 선생님은 채점한 시험지 재확인을 하며 잘못 채점된 부분이 없는지를 보았다. [재확인 (再確認)]
- 갱지 시험지. [갱지 (更紙)]
- 아니. 여기 내 시험지 좀 봐. 온통 빗금뿐이야. [빗금]
- 자, 이름은 시험지 위쪽에 쓰고 그 아래쪽에는 답을 쓰도록 하세요. [아래쪽]
- 빵점 시험지. [빵점 (빵點)]
- 만점의 시험지. [만점 (滿點)]
- 시험지 박스. [박스 (box)]
🌷 ㅅㅎㅈ: Initial sound 시험지
-
ㅅㅎㅈ (
소화제
)
: 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt. -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
시험지
)
: 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
사회자
)
: 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội. -
ㅅㅎㅈ (
수혜자
)
: 이익이나 도움을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.
• Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273)