🌟 이용당하다 (利用當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이용당하다 (
이ː용당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이용(利用): 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀., 다른 사람이나 대상을 자신…
🗣️ 이용당하다 (利用當 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정치꾼에게 이용당하다. [정치꾼 (政治꾼)]
🌷 ㅇㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 이용당하다
-
ㅇㅇㄷㅎㄷ (
억압당하다
)
: 자유롭게 행동하지 못하도록 권력이나 세력에 의해 강제로 억눌리다.
Động từ
🌏 BỊ ÁP BỨC, BỊ CƯỠNG BỨC: Bị đè nén, cưỡng chế bởi quyền lực hoặc thế lực để không hành động một cách tự do được. -
ㅇㅇㄷㅎㄷ (
이용당하다
)
: 다른 사람이나 대상이 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 쓰이다.
Động từ
🌏 BỊ LỢI DỤNG, BỊ TẬN DỤNG: Đối tượng hay người khác bị dùng làm phương tiện để làm lợi cho mình.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82)