🌟 이용당하다 (利用當 하다)

Động từ  

1. 다른 사람이나 대상이 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 쓰이다.

1. BỊ LỢI DỤNG, BỊ TẬN DỤNG: Đối tượng hay người khác bị dùng làm phương tiện để làm lợi cho mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이용당하는 사람들.
    Those who are being used.
  • Google translate 돈벌이로 이용당하다.
    Used to make money.
  • Google translate 정책에 이용당하다.
    Be exploited by policy.
  • Google translate 남자에게 이용당하다.
    Be used by a man.
  • Google translate 친구에게 이용당하다.
    Be used by a friend.
  • Google translate 승규는 너무 착하고 순진해서 친구들에게 자주 이용당한다.
    Seung-gyu is so nice and naive that he is often used by his friends.
  • Google translate 몇몇 유명 연예인들이 본인들의 의도와는 달리 정치 운동에 이용당하고 있다.
    Some celebrities are being used for political campaigns against their intentions.
  • Google translate 지수가 남자 친구한테 이용당했다는 게 사실이야?
    Is it true that ji-soo was used by her boyfriend?
    Google translate 응, 남자 친구가 지수한테서 필요한 도움만 받은 뒤에 지수를 배신했대.
    Yes, my boyfriend betrayed jisoo after getting the help he needed from her.

이용당하다: be used; be exploited,りようされる【利用される】,être utilisé, être exploité, se laisser manipuler,ser utilizado,يُستغلّ,ашиглуулах,bị lợi dụng, bị tận dụng,ถูกใช้, ถูกใช้สอย, ถูกใช้ให้เป็นประโยชน์,memperalat, menggunakan,использоваться,被利用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이용당하다 (이ː용당하다)
📚 Từ phái sinh: 이용(利用): 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀., 다른 사람이나 대상을 자신…

🗣️ 이용당하다 (利用當 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 이용당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82)