🌟 부도나다 (不渡 나다)

  Động từ  

1. 수표나 어음에 적힌 금액을 기한 안에 받지 못하게 되다.

1. PHÁ SẢN, VỠ NỢ: Không thể nhận được số tiền ghi trên ngân phiếu hay hối phiếu trong kì hạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부도난 수표.
    Bad check.
  • Google translate 부도난 어음.
    A dishonored bill.
  • Google translate 회사가 부도나다.
    The company goes bankrupt.
  • Google translate 그 회사는 은행에 대출금을 갚지 못하고 결국 부도나고 말았다.
    The company failed to pay back its loan to the bank and eventually went bankrupt.
  • Google translate 우리는 계약을 성공적으로 마쳤지만 계약금으로 받은 수표가 부도난 수표인 것으로 드러났다.
    We have successfully completed the contract, but it turned out that the check we received as a down payment was a broken check.
  • Google translate 제가 거래 대금으로 일억 원의 어음을 드리겠습니다.
    I'll give you a draft of 100 million won for the transaction.
    Google translate 일억 원이라도 부도나면 아무런 쓸모가 없으니 현금으로 대금을 치르게.
    If even 100 million won goes bankrupt, it's no use, so pay in cash.

부도나다: be dishonored,ふわたりをだす【不渡りを出す】。ふわたりとなる【不渡りとなる】,(Chèque, effet de commerce) être sans provision, (dette) ne pas être honoré,desatender,يعلن عن الإفلاس,дампуурах, төлбөрийн чадваргүй болох,phá sản, vỡ nợ,ขึ้นเงินไม่ได้, จ่ายไม่ได้, ไม่สามารถจ่ายได้, ไม่สามารถขึ้นเงินได้,bangkrut,не выплачивать; не получать; не погасить; разориться,倒闭,破产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부도나다 (부도나다) 부도나 () 부도나니 ()
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19)