🌟 부도나다 (不渡 나다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부도나다 (
부도나다
) • 부도나 () • 부도나니 ()
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㅂㄷㄴㄷ: Initial sound 부도나다
-
ㅂㄷㄴㄷ (
부도나다
)
: 수표나 어음에 적힌 금액을 기한 안에 받지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 PHÁ SẢN, VỠ NỢ: Không thể nhận được số tiền ghi trên ngân phiếu hay hối phiếu trong kì hạn. -
ㅂㄷㄴㄷ (
바닥나다
)
: 신발이나 양말 등의 바닥이 떨어져 구멍이 나다.
Động từ
🌏 THỦNG ĐẾ: Mặt dưới của giày hay tất mòn đi nên có lỗ.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19)