🌟 부도나다 (不渡 나다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부도나다 (
부도나다
) • 부도나 () • 부도나니 ()
📚 thể loại: Tình hình kinh tế Kinh tế-kinh doanh
🌷 ㅂㄷㄴㄷ: Initial sound 부도나다
-
ㅂㄷㄴㄷ (
부도나다
)
: 수표나 어음에 적힌 금액을 기한 안에 받지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 PHÁ SẢN, VỠ NỢ: Không thể nhận được số tiền ghi trên ngân phiếu hay hối phiếu trong kì hạn. -
ㅂㄷㄴㄷ (
바닥나다
)
: 신발이나 양말 등의 바닥이 떨어져 구멍이 나다.
Động từ
🌏 THỦNG ĐẾ: Mặt dưới của giày hay tất mòn đi nên có lỗ.
• Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43)