🌟 확언하다 (確言 하다)

Động từ  

1. 틀림없이 그러하다고 말하다.

1. QUẢ QUYẾT: Nói rằng như vậy một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무죄를 확언하다.
    Confirm innocence.
  • Google translate 사실을 확언하다.
    Affirm the facts.
  • Google translate 우승을 확언하다.
    Affirm the championship.
  • Google translate 약속을 지키겠다고 확언하다.
    Confirm that he will keep his word.
  • Google translate 분명히 확언하다.
    Make a clear statement.
  • Google translate 목격자는 용의자를 현장에서 보았다고 확언했다.
    The witness confirmed that he saw the suspect at the scene.
  • Google translate 과학자는 새로운 기술로 환경 오염을 줄일 수 있음을 확언했다.
    The scientist affirmed that new technology can reduce environmental pollution.
  • Google translate 민준아, 지수가 도둑질을 했다고 경찰에 잡혀갔대.
    Min-joon, jisoo was arrested by the police for stealing.
    Google translate 뭐? 지수는 절대 그런 짓을 할 사람이 아니야. 내가 분명히 확언할 수 있어.
    What? jisoo is never the kind of person to do that. i can say for sure.

확언하다: assert; guarantee; affirm,かくげんする【確言する】,affirmer, confirmer,asegurar, aseverar,يُصّر على,баттай хэлэх,quả quyết,กล่าวยืนกราน, กล่าวยืนยัน,berbicara tegas, berbicara jelas,утверждать,断言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확언하다 (화건하다)
📚 Từ phái sinh: 확언(確言): 틀림없이 그러하다고 말함. 또는 그런 말.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121)