🌟 확언하다 (確言 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확언하다 (
화건하다
)
📚 Từ phái sinh: • 확언(確言): 틀림없이 그러하다고 말함. 또는 그런 말.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 확언하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121)