🌟 확언하다 (確言 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확언하다 (
화건하다
)
📚 Từ phái sinh: • 확언(確言): 틀림없이 그러하다고 말함. 또는 그런 말.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 확언하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82)