🌟 확언하다 (確言 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확언하다 (
화건하다
)
📚 Từ phái sinh: • 확언(確言): 틀림없이 그러하다고 말함. 또는 그런 말.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 확언하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121)