🌟 확언하다 (確言 하다)

Động từ  

1. 틀림없이 그러하다고 말하다.

1. QUẢ QUYẾT: Nói rằng như vậy một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무죄를 확언하다.
    Confirm innocence.
  • 사실을 확언하다.
    Affirm the facts.
  • 우승을 확언하다.
    Affirm the championship.
  • 약속을 지키겠다고 확언하다.
    Confirm that he will keep his word.
  • 분명히 확언하다.
    Make a clear statement.
  • 목격자는 용의자를 현장에서 보았다고 확언했다.
    The witness confirmed that he saw the suspect at the scene.
  • 과학자는 새로운 기술로 환경 오염을 줄일 수 있음을 확언했다.
    The scientist affirmed that new technology can reduce environmental pollution.
  • 민준아, 지수가 도둑질을 했다고 경찰에 잡혀갔대.
    Min-joon, jisoo was arrested by the police for stealing.
    뭐? 지수는 절대 그런 짓을 할 사람이 아니야. 내가 분명히 확언할 수 있어.
    What? jisoo is never the kind of person to do that. i can say for sure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확언하다 (화건하다)
📚 Từ phái sinh: 확언(確言): 틀림없이 그러하다고 말함. 또는 그런 말.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121)