🌟 환언하다 (換言 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환언하다 (
화ː넌하다
)
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 환언하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Luật (42) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78)