🌟 환언하다 (換言 하다)

Động từ  

1. 앞에서 나온 말을 다르게 바꿔 말하다.

1. THAY ĐỔI LỜI NÓI, THAY ĐỔI CÁCH NÓI: Nói khác đi với lời đã nói ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말을 환언하다.
    Speak in a roundabout way.
  • Google translate 다른 말로 환언하다.
    To speak in another language.
  • Google translate 쉽게 환언하다.
    Easily refute.
  • Google translate 환언해서 말하다.
    Speak in a roundabout way.
  • Google translate 환언해서 설명하다.
    Explain in a roundabout way.
  • Google translate 시에 나온 단어를 다른 말로 환언하니 본래의 느낌이 없어졌다.
    The words from the poem were spoken in other words, and the original feeling was lost.
  • Google translate 교수님께서 고전에 나온 내용을 쉽게 환언해 주셔서 이해하기 쉬웠다.
    It was easy to understand because the professor easily exchanged the classics.
  • Google translate 시간은 돈이야.
    Time is money.
    Google translate 그 말을 환언하면 시간을 아끼라는 것이지.
    That means save time.

환언하다: paraphrase; put in other words,かんげんする【換言する】。いいかえる【言い換える】,paraphraser, reformuler, dire autrement,decir en otras palabras, parafrasear,يبدّل الكلام,өөрөөр хэлэх, өөр үгээр хэлэх,thay đổi lời nói, thay đổi cách nói,อธิบายเพิ่มเติม, อธิบายความ,berkata dua,перефразировать,换言之,换句话说,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환언하다 (화ː넌하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78)