🌟 손상하다 (損傷 하다)

Động từ  

1. 어떤 물건을 깨거나 상하게 하다.

1. LÀM TỔN HẠI, LÀM HỎNG HÓC: Làm cho đồ vật nào đó vỡ hay tổn thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가방을 손상하다.
    Damage a bag.
  • Google translate 그릇을 손상하다.
    To damage a vessel.
  • Google translate 도자기를 손상하다.
    Damage pottery.
  • Google translate 옷을 손상하다.
    Damage clothes.
  • Google translate 책을 손상하다.
    Damage a book.
  • Google translate 이삿짐을 나르는 인부들이 실수로 가구를 손상하고 말았다.
    The movers accidentally damaged the furniture.
  • Google translate 사촌 동생이 새로 산 옷을 손상하는 바람에 입을 수 없게 되었다.
    My cousin's damage to his new clothes made it impossible to wear.
  • Google translate 누가 이 책을 손상한 거야?
    Who damaged this book?
    Google translate 아까 지수가 그 책을 보고 있던데.
    Jisoo was looking at the book earlier.

손상하다: damage; injure; impair,そんしょうする【損傷する】。きずつける【傷付ける・疵付ける】。こわす【壊す】。いためる【傷める】,détériorer, endommager, abîmer, avarier,dañar, destruir,يضرّ,эвдлэх, хагалах, урах,làm tổn hại, làm hỏng hóc,ทำให้แตก, ทำให้ชำรุด, ทำให้เสียหาย,memecahkan, merusakkan,повреждать; портить; наносить дефект; вредить,损伤,损坏,

2. 병에 걸리거나 몸의 일부분을 다치게 하다.

2. LÀM TỔN THƯƠNG: Làm cho mắc bệnh hay bị thương một phần cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뇌를 손상하다.
    Damage the brain.
  • Google translate 신경을 손상하다.
    Defeat nerves.
  • Google translate 신체를 손상하다.
    To injure the body.
  • Google translate 옥체를 손상하다.
    Damage to the jade body.
  • Google translate 허리를 손상하다.
    Damage to the waist.
  • Google translate 나는 눈을 다치면서 시력을 손상해 앞을 볼 수 없게 되었다.
    I hurt my eyes and damaged my eyesight, making me blind.
  • Google translate 승규는 교통사고로 뇌를 손상하는 바람에 한동안 의식을 잃고 누워 있었다.
    Seung-gyu lay unconscious for a while because of a car accident that damaged his brain.
  • Google translate 아버지가 과로로 쓰러지셨다면서요?
    I heard your father collapsed from overwork.
    Google translate 네, 몸을 손상하면서까지 일하신 걸 생각하면 마음이 아프네요.
    Yeah, it breaks my heart to think that you've worked so hard.

3. 품질 등을 나빠지게 하다.

3. LÀM HỎNG HÓC, LÀM TỔN HẠI: Làm cho chất lượng kém đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옷감을 손상하다.
    Damage to the fabric.
  • Google translate 제품을 손상하다.
    Damage the product.
  • Google translate 품질을 손상하다.
    Impair the quality.
  • Google translate 불량 부품을 쓰면 제품의 질을 손상하게 된다.
    Using defective parts will impair the quality of the product.
  • Google translate 지수는 다림질을 하다가 실수로 옷감을 손상하고 말았다.
    Jisoo accidentally damaged the fabric while ironing.
  • Google translate 직원들은 생산품의 품질을 손상하지 않도록 각별히 주의했다.
    The staff took extra care not to damage the quality of the products.

4. 명예나 체면, 가치 등을 떨어뜨리다.

4. LÀM TỔN THƯƠNG, LÀM TỔN HẠI: Làm giảm sút danh dự, thể diện hay giá trị...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치를 손상하다.
    Defeat value.
  • Google translate 명예를 손상하다.
    Injure one's honor.
  • Google translate 이미지를 손상하다.
    Damage the image.
  • Google translate 체면을 손상하다.
    Defeat face.
  • Google translate 품위를 손상하다.
    Defeat dignity.
  • Google translate 나는 내 품위를 손상하는 일은 절대로 하지 않는다.
    I never do anything that would impair my dignity.
  • Google translate 김 씨는 내가 자신의 명예를 손상했다며 명예 훼손으로 나를 고소하겠다고 했다.
    Mr. kim said he would sue me for libel, saying i had damaged his reputation.
  • Google translate 그 할아버지는 아들이 범죄에 연루되어 집안의 체면을 크게 손상했다며 화를 내셨다.
    The grandfather was angry that his son had been involved in a crime and had greatly damaged the face of the family.
  • Google translate 불량품이 적발되어 회사의 이미지를 많이 손상했어요.
    The company's image has been tarnished by the detection of defective products.
    Google translate 회사의 이미지가 다시 회복되려면 시간이 많이 걸릴 텐데 걱정이네요.
    I'm worried that it will take a long time for the company's image to be restored.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손상하다 (손ː상하다)
📚 Từ phái sinh: 손상(損傷): 어떤 물건이 깨지거나 상함., 병이 들거나 몸의 일부분이 다침., 품질이 …

🗣️ 손상하다 (損傷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70)