🌟 불가항력적 (不可抗力的)

Định từ  

1. 사람의 힘으로는 막을 수 없는.

1. MANG TÍNH BẤT KHẢ KHÁNG: Không thể ngăn cản bằng sức mạnh của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불가항력적 사건.
    A force majeure event.
  • Google translate 불가항력적 사고.
    Force majeure thinking.
  • Google translate 불가항력적 재해.
    An irresistible disaster.
  • Google translate 불가항력적 질병.
    An irresistible disease.
  • Google translate 불가항력적 현상.
    An irresistible phenomenon.
  • Google translate 불가항력적 자연재해로 인해 도시 전체가 엄청난 피해를 입었다.
    The whole city was devastated by an irresistible natural disaster.
  • Google translate 그 질병은 발병의 원인이 아직 밝혀지지 않은 불가항력적 질병이다.
    The disease is an irresistible disease whose cause of the outbreak has yet to be determined.
  • Google translate 폭설 때문에 비행기가 연착되었는데 요금을 환불해 주시나요?
    The flight has been delayed due to heavy snow. can i get a refund?
    Google translate 불가항력적 자연재해로 인한 운항 지연은 환불이 불가합니다.
    Flight delays due to force majeure natural disasters are non-refundable.

불가항력적: unavoidable; uncontrollable,ふかこうりょくてき【不可抗力的】,(dét.) irrésistible, inévitable, invincible,irresistible, invencible,منيع,дийлдэшгүй,mang tính bất khả kháng,ที่ไม่สามารถต่อต้านได้, ที่ไม่สามารถต้านได้, ที่ต่อต้านไม่ได้, ที่ไม่สามารถห้ามได้,di luar kendali, di luar kuasa manusia, tidak terkontrol,непреодолимый; неопровержимый; неодолимый; неуправляемый; неконтролируемый,不可抗的,不可阻挡的,不可避免的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불가항력적 (불가항녁쩍)
📚 Từ phái sinh: 불가항력(不可抗力): 사람의 힘으로는 막을 수 없는 힘.

💕Start 불가항력적 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13)