🌟 불가항력적 (不可抗力的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불가항력적 (
불가항녁쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 불가항력(不可抗力): 사람의 힘으로는 막을 수 없는 힘.
🌷 ㅂㄱㅎㄹㅈ: Initial sound 불가항력적
-
ㅂㄱㅎㄹㅈ (
불가항력적
)
: 사람의 힘으로는 막을 수 없는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH BẤT KHẢ KHÁNG: Sự không thể ngăn cản bằng sức người. -
ㅂㄱㅎㄹㅈ (
불가항력적
)
: 사람의 힘으로는 막을 수 없는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẤT KHẢ KHÁNG: Không thể ngăn cản bằng sức mạnh của con người.
• Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13)