🌟 인명 (人命)

  Danh từ  

1. 사람의 목숨.

1. NHÂN MẠNG: Mạng người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인명 경시 풍조.
    The trend of belittling human life.
  • Google translate 인명 구조.
    Life-saving.
  • Google translate 인명 사고.
    Human casualties.
  • Google translate 인명 살상.
    Human casualties.
  • Google translate 인명 피해.
    Human casualties.
  • Google translate 인명을 구하다.
    Save lives.
  • Google translate 우리는 아이들에게 인명의 소중함을 알려 주어야 합니다.
    We need to let them know the importance of life.
  • Google translate 택시 운전사는 인명 사고를 냈기 때문에 면허가 취소되었다.
    The taxi driver's license was revoked because he caused a life accident.
  • Google translate 이번 홍수로 인명 피해가 심한 모양이야.
    Looks like this flood is killing a lot of lives.
    Google translate 정말 안됐다. 더 이상 홍수 때문에 사망하는 사람은 없어야 할 텐데.
    I'm so sorry. i hope no one dies from the flood anymore.

인명: human life,じんめい【人名】,vie (humaine),vida humana,حياة الانسان,хүний амь,nhân mạng,ชีวิตคน, ชีวิต,nyawa,жизнь,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인명 (인명)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  


🗣️ 인명 (人命) @ Giải nghĩa

🗣️ 인명 (人命) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11)