🌟 즉사하다 (卽死 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 즉사하다 (
즉싸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 즉사(卽死): 그 자리에서 바로 죽음.
🗣️ 즉사하다 (卽死 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 현장에서 즉사하다. [현장 (現場)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 즉사하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23)