🌟 즉사하다 (卽死 하다)

Động từ  

1. 그 자리에서 바로 죽다.

1. CHẾT TƯƠI, CHẾT TỨC THÌ: Chết ngay tại chỗ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 즉사한 기사.
    Instantly killed.
  • Google translate 교통사고로 즉사하다.
    Be killed instantly in a traffic accident.
  • Google translate 화재로 즉사하다.
    Die instantly in a fire.
  • Google translate 전쟁에서 즉사하다.
    Die instantly in a war.
  • Google translate 현장에서 즉사하다.
    Die instantly at the scene.
  • Google translate 이 사망자는 부검 결과 절벽에서 추락하여 즉사한 것으로 판명되었다.
    The autopsy found that the dead fell from a cliff and died instantly.
  • Google translate 한 아저씨가 신호를 무시하고 도로를 건너다가 달리는 차에 치여서 즉사하였다.
    An old man was killed instantly when he was hit by a running car while crossing the road in defiance of the signal.
  • Google translate 얼마 전에 산사태로 수많은 사람들이 즉사해서 정말 안타까웠어.
    It was a pity that a landslide killed so many people on the spot not too long ago.
    Google translate 응. 너무 순식간에 일어난 사고라 사람들이 미처 피하지 못해서 더 많은 인명 피해가 났다고 해.
    Yes. it happened so quickly that people couldn't avoid it that more people lost their lives.

즉사하다: die instantly,そくしする【即死する】,décéder sur le coup, trouver la mort sur place,morir instantáneamente, morir súbitamente,يموت عاجلا,газар дээрээ нас барах, шууд нас барах,chết tươi, chết tức thì,ตายคาที่,mati di tempat,умирать мгновенно,当场死亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 즉사하다 (즉싸하다)
📚 Từ phái sinh: 즉사(卽死): 그 자리에서 바로 죽음.

🗣️ 즉사하다 (卽死 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23)