🌟 즉사하다 (卽死 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 즉사하다 (
즉싸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 즉사(卽死): 그 자리에서 바로 죽음.
🗣️ 즉사하다 (卽死 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 현장에서 즉사하다. [현장 (現場)]
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 즉사하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20)