🌟 다행스럽다 (多幸 스럽다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다행스럽다 (
다행스럽따
) • 다행스러운 (다행스러운
) • 다행스러워 (다행스러워
) • 다행스러우니 (다행스러우니
) • 다행스럽습니다 (다행스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 다행스레(多幸스레): 예상보다 상황이 나쁘지 않아서 운이 좋은 듯하게.
📚 thể loại: Tâm lí
🗣️ 다행스럽다 (多幸 스럽다) @ Giải nghĩa
- 용하다 : 매우 다행스럽다.
🌷 ㄷㅎㅅㄹㄷ: Initial sound 다행스럽다
-
ㄷㅎㅅㄹㄷ (
다행스럽다
)
: 예상보다 상황이 나쁘지 않아서 운이 좋은 듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 MAY MẮN: Có vẻ như vận số tốt vì tình huống không xấu như dự kiến. -
ㄷㅎㅅㄹㄷ (
당혹스럽다
)
: 갑자기 어떤 일을 당하여 정신을 못 차리고 어떻게 해야 할지를 몰라 난처한 데가 있다.
Tính từ
🌏 BỐI RỐI: Mất tinh thần và khó xử, không biết phải làm sao do đột nhiên gặp phải việc gì đó. -
ㄷㅎㅅㄹㄷ (
당황스럽다
)
: 놀라거나 매우 급하여 어떻게 해야 할지를 모르는 데가 있다.
Tính từ
🌏 BỐI RỐI, HOANG MANG: Ngạc nhiên hay quá gấp gáp mà không biết phải làm sao.
• Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204)