🌟 모쪼록
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모쪼록 (
모쪼록
)
🗣️ 모쪼록 @ Ví dụ cụ thể
- 그렇군요. 모쪼록 원만하게 사태가 해결되어야 할 텐데요. [급진주의 (急進主義)]
- 할아버지, 겨울철이니 모쪼록 건강 조심하세요. [겨울철]
- 그래요? 모쪼록 우리에게 손해가 가지 않으면 좋겠군요. [흥정되다]
- 음, 회사 생활이란 말이야. 모쪼록 앉을 자리 봐 가면서 앉는 눈치를 기르는 게 중요하다고 봐. [앉을 자리 봐 가면서 앉으라]
- 그럼요, 모쪼록 새해 복 많이 받으십시오. [원단 (元旦)]
- 모쪼록 이 안건에 관하여 기탄이 없는 의견을 내 주시기 바랍니다. [기탄 (忌憚)]
- 네, 모쪼록 유족들을 잘 위로해 주고 오세요. [유족 (遺族)]
- 그렇군요. 모쪼록 대화가 잘 되어서 노사 문제가 종식하면 좋겠네요. [종식하다 (終熄하다)]
- 안사돈 어른, 저희 부족한 딸을 모쪼록 잘 부탁드립니다. [어른]
- 추운 날씨에 모쪼록 안녕하시기를 바라며 이만 말을 줄이겠습니다. [안녕하다 (安寧하다)]
🌷 ㅁㅉㄹ: Initial sound 모쪼록
-
ㅁㅉㄹ (
모쪼록
)
: 될 수 있는 대로.
Phó từ
🌏 NHƯ CÓ THỂ, ĐẾN MỨC CÓ THỂ: Theo như có thể.
• Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)