🌟 모쪼록

Phó từ  

1. 될 수 있는 대로.

1. NHƯ CÓ THỂ, ĐẾN MỨC CÓ THỂ: Theo như có thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모쪼록 건강하기를 바라다.
    I wish you good health.
  • Google translate 모쪼록 건투를 빌다.
    I wish you good luck.
  • Google translate 모쪼록 부탁하다.
    Ask for help.
  • Google translate 모쪼록 생각해 주다.
    Think for a momentarily.
  • Google translate 모쪼록 이해해 주다.
    Understand for all reason.
  • Google translate 모쪼록 축하해 주다.
    Congratulate him in every way.
  • Google translate 모쪼록 헤아려 주다.
    To count roughly.
  • Google translate 신년 연하장에는 모쪼록 하는 일이 잘 되길 바란다는 문구가 적혀 있었다.
    The new year's greeting card said, "i hope everything goes well.".
  • Google translate 어머니는 먼 길 떠나는 아들에게 건강 잘 챙기고 모쪼록 몸조심하라고 당부했다.
    The mother asked her son to take care of his health and take care of himself.
  • Google translate 산불 진압이 몇 시간째 이루어지지 않고 있대.
    The forest fire has been under control for hours.
    Google translate 그래? 모쪼록 더 이상의 인명 피해가 생기지 말아야 할 텐데 정말 큰일이다.
    Is that so? it's a big problem that we shouldn't cause any more casualties.
Từ đồng nghĩa 아무쪼록: 될 수 있는 대로.

모쪼록: as much as possible,なるべく。できるかぎり【出来る限り】,autant qu'il est possible, autant que possible,en lo posible, en cuanto se pueda, todo lo que se pueda, de ser posible,بقدر الإمكان,аль болохоор, аль болохуйц,như có thể, đến mức có thể,เท่าที่สามารถจะทำได้, เท่าที่จะทำได้, หากเป็นไปได้ก็, หวังเป็นอย่างยิ่งว่า,sebisanya, semampunya,если возможно; по возможности,千万,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모쪼록 (모쪼록)

🗣️ 모쪼록 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)