🌟 모쪼록

Phó từ  

1. 될 수 있는 대로.

1. NHƯ CÓ THỂ, ĐẾN MỨC CÓ THỂ: Theo như có thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모쪼록 건강하기를 바라다.
    I wish you good health.
  • 모쪼록 건투를 빌다.
    I wish you good luck.
  • 모쪼록 부탁하다.
    Ask for help.
  • 모쪼록 생각해 주다.
    Think for a momentarily.
  • 모쪼록 이해해 주다.
    Understand for all reason.
  • 모쪼록 축하해 주다.
    Congratulate him in every way.
  • 모쪼록 헤아려 주다.
    To count roughly.
  • 신년 연하장에는 모쪼록 하는 일이 잘 되길 바란다는 문구가 적혀 있었다.
    The new year's greeting card said, "i hope everything goes well.".
  • 어머니는 먼 길 떠나는 아들에게 건강 잘 챙기고 모쪼록 몸조심하라고 당부했다.
    The mother asked her son to take care of his health and take care of himself.
  • 산불 진압이 몇 시간째 이루어지지 않고 있대.
    The forest fire has been under control for hours.
    그래? 모쪼록 더 이상의 인명 피해가 생기지 말아야 할 텐데 정말 큰일이다.
    Is that so? it's a big problem that we shouldn't cause any more casualties.
Từ đồng nghĩa 아무쪼록: 될 수 있는 대로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모쪼록 (모쪼록)

🗣️ 모쪼록 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155)