🌟 법망 (法網)

Danh từ  

1. (비유적으로) 죄를 지은 사람에게 처벌을 할 수 있는 법률이나 그 집행 기관.

1. MẠNG LƯỚI PHÁP LUẬT: (cách nói ẩn dụ) Pháp luật có thể xử phạt với người gây ra tội hoặc cơ quan chấp hành việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 느슨한 법망.
    Loose law net.
  • Google translate 법망이 허술하다.
    The law is lax.
  • Google translate 법망을 빠져나가다.
    Get out of the law.
  • Google translate 법망에 탐지되다.
    Be detected by the law.
  • Google translate 법망에서 벗어나다.
    Get out of the grip of the law.
  • Google translate 그 범죄자는 교묘하게 법망을 뚫고 달아났다.
    The criminal cleverly broke through the law and ran away.
  • Google translate 회사 공금을 몰래 빼돌린 직원이 법망에 걸려 처벌을 받았다.
    An employee who stole company funds was caught in the law and punished.
  • Google translate 몰래 사기를 치던 사기꾼이 드디어 검거되었대!
    A swindler who was secretly swindling has finally been arrested!
    Google translate 그렇게 법망을 피해 다니더니 결국 붙잡혔구나.
    That's how you dodged the law and ended up getting caught.

법망: net of the law,ほうもう【法網】,loi,red jurídica, red judicial,شبكة القانون,хуулийн байгууллага,mạng lưới pháp luật,กฎหมาย, ข้อกฎหมาย, เงื้อมมือกฎหมาย,tangan hukum,правовая сеть (система),法网,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법망 (범망)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13)