🌟 징역살이하다 (懲役 살이하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징역살이하다 (
징역싸리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 징역살이(懲役살이): 징역형을 받고 교도소에서 살아가는 일.
• Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28)