Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징역살이하다 (징역싸리하다) 📚 Từ phái sinh: • 징역살이(懲役살이): 징역형을 받고 교도소에서 살아가는 일.
징역싸리하다
Start 징 징 End
Start
End
Start 역 역 End
Start 살 살 End
Start 이 이 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)