🌟 징역살이하다 (懲役 살이하다)

Động từ  

1. 징역형을 받고 교도소에서 살아가다.

1. SỐNG KIẾP LAO TÙ, SỐNG TRONG TÙ: Nhận án tù và sống trong trại giam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 징역살이하는 죄수.
    A prisoner in prison.
  • Google translate 징역살이한 기간.
    Duration of imprisonment.
  • Google translate 범인이 징역살이하다.
    The criminal is in prison.
  • Google translate 감옥에서 징역살이하다.
    Sentenced to prison.
  • Google translate 억울하게 징역살이하다.
    Unfairly serve prison time in prison.
  • Google translate 징역살이하는 동안에도 가족들은 나에게 끊임없는 사랑을 부어 주었다.
    Even during my imprisonment, my family poured unceasing love into me.
  • Google translate 징역살이하던 시절 알게 된 형이 있는데 올해 석방된다는 소식을 들었다.
    I got to know my brother when he was in prison, and i heard he was being released this year.
  • Google translate 저 정치인은 악행만 일삼더니 결국은 징역살이하게 되었네.
    That politician ended up in prison for his misdeeds.
    Google translate 그러게 말이야. 그간 법을 잘 피해 가더니 결국은 걸려들었구나.
    I know. you've been avoiding the law so far, but you've been caught.

징역살이하다: be imprisoned; be put in jail,けいむしょぐらしをする【刑務所暮らしをする】。ふくえきする【服役する】,vivre en prison,estar encarcelado, estar en prisión,يسجن,шоронд хоригдох,sống kiếp lao tù, sống trong tù,ใช้ชีวิตอยู่ในเรือนจำ,,находиться на каторге; отбывать наказание; отбывать срок заключения,坐牢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징역살이하다 (징역싸리하다)
📚 Từ phái sinh: 징역살이(懲役살이): 징역형을 받고 교도소에서 살아가는 일.

💕Start 징역살이하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)