🌟 정갈히

Phó từ  

1. 보기에 깨끗하고 깔끔하게.

1. MỘT CÁCH GỌN GHẼ: Trông một cách sạch sẽ và gọn ghẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정갈히 가꾸다.
    Straighten up.
  • Google translate 정갈히 만들다.
    Straighten up.
  • Google translate 정갈히 정돈하다.
    Straighten up.
  • Google translate 정갈히 차리다.
    Straighten up.
  • Google translate 이사 후에 집을 정갈히 정돈하는 데 일주일이나 걸렸다.
    It took a week to tidy up the house after the move.
  • Google translate 어머니는 밥상을 정갈히 차려서 손님들을 대접하셨다.
    Mother set the table neatly and served the guests.
  • Google translate 너희 집 화단은 정말 정갈히 가꾸어져 있구나.
    Your flowerbeds are really neat and tidy.
    Google translate 네. 화단 가꾸는 일이 제 취미라서 정성을 들이고 있답니다.
    Yes. i'm working hard on my hobby.
Từ đồng nghĩa 정결히(淨潔히): 깨끗하고 깔끔하게.

정갈히: neatly; clean,こざっぱりと。こぎれいに【小綺麗に】,correctement, bien,elegantemente, limpiamente, aseadamente, pulcramente, higiénicamente,نظيفًا ، منظّمًا,цэвэрхэн, цэмцгэр,một cách gọn ghẽ,อย่างสะอาด, อย่างสะอาดสะอ้าน, อย่างเรียบร้อย, อย่างประณีต,dengan bersih, dengan rapi,,洁净地,整洁地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정갈히 (정갈히)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Du lịch (98) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53)