🌟 부도덕하다 (不道德 하다)

Tính từ  

1. 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않다.

1. PHI ĐẠO ĐỨC: Trái đạo đức hoặc không đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부도덕한 기업.
    An immoral enterprise.
  • Google translate 부도덕한 사람.
    An immoral person.
  • Google translate 부도덕한 사랑.
    Immoral love.
  • Google translate 부도덕한 사회.
    An immoral society.
  • Google translate 부도덕한 행위.
    An immoral act.
  • Google translate 부도덕하게 여기다.
    To regard as immoral.
  • Google translate 부도덕하게 행동하다.
    Behave immorally.
  • Google translate 그는 개인의 이익을 위해서라면 부도덕한 행동도 서슴지 않았다.
    He did not hesitate to act immoral for personal gain.
  • Google translate 부정부패가 만연한 사회에서는 모든 사람이 부도덕하다고 생각한다.
    In a society where corruption is rampant, everyone thinks that it is immoral.
  • Google translate 이 회사에 지원을 하려고 하는데, 이 회사 평판이 어때?
    I'm trying to apply for this company, what's its reputation like?
    Google translate 돈 버는 데만 관심이 있어서 부도덕한 기업으로 알려져 있어.
    It's known as an immoral company because it's only interested in making money.

부도덕하다: immoral; unethical,ふどうとくだ【不道徳だ】。ふとくだ【不徳だ】,dépravé, indécent, débauché, dissolu, corrompu,deshonesto, indecente, amoral, obsceno,غير أخلاقي,ёс бус байх, ёс зүйгүй байх,phi đạo đức,ผิดศีลธรรม, ไร้ศีลธรรม, ไม่มีศีลธรรม, ปราศจากศีลธรรม,amoral,аморальный; безнравственный; распущенный,不道德,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부도덕하다 (부도더카다) 부도덕한 (부도더칸) 부도덕하여 (부도더카여) 부도덕해 (부도더캐) 부도덕하니 (부도더카니) 부도덕합니다 (부도더캄니다)
📚 Từ phái sinh: 부도덕(不道德): 도덕에 어긋나거나 도덕적이지 않음.

💕Start 부도덕하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70)