🌟 망연자실하다 (茫然自失 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망연자실하다 (
망연자실하다
)
📚 Từ phái sinh: • 망연자실(茫然自失): 정신이 나간 것처럼 멍함.
• Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28)