🌟 망연자실 (茫然自失)

Danh từ  

1. 정신이 나간 것처럼 멍함.

1. THẨN THỜ, ĐỜ ĐẪN, BẤT THẦN, LƠ ĐÃNG: Trạng thái đờ đẫn như người mất hồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전 재산이 든 가방을 도둑맞은 그는 망연자실 하늘만 바라보고 있었다.
    The man, whose entire bag of property was stolen, was looking only at the sky in dismay.
  • Google translate 아버지가 돌아가셨다는 소식을 들은 그녀는 망연자실 넋이 나가 눈물만 흘렸다.
    When she heard of her father's death, she was devastated and wept.
  • Google translate 승규의 헤어지자는 말에 지수는 아무 말도 없이 그의 얼굴만 망연자실 바라보았다.
    When seung-gyu said goodbye, jisoo looked blankly at his face without saying a word.
  • Google translate 경기 종료를 알리는 소리가 울리자 경기에 진 우리 선수들은 망연자실 운동장에 주저앉았다.
    When the sound of the end of the game sounded, our players, who lost the game, sank into the stadium.

망연자실: astonishment; stupefaction,ぼうぜんじしつ【茫然自失】,stupéfaction, distraction,perplejidad, desorientación, confusión,مذهول,ухаан мэдрэлээ алдан мангуурах,thẩn thờ, đờ đẫn, bất thần, lơ đãng,ความงงงัน, ความงงงวย, ความมึนงง, ความเหม่อลอย,terpana, tercengang, termenung,ступор; оцепенение; остолбенение,茫然若失,茫然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 망연자실 (망연자실)
📚 Từ phái sinh: 망연자실하다(茫然自失하다): 정신이 나간 것처럼 멍하게 행동하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28)