🌟 망연자실 (茫然自失)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망연자실 (
망연자실
)
📚 Từ phái sinh: • 망연자실하다(茫然自失하다): 정신이 나간 것처럼 멍하게 행동하다.
🌷 ㅁㅇㅈㅅ: Initial sound 망연자실
-
ㅁㅇㅈㅅ (
망연자실
)
: 정신이 나간 것처럼 멍함.
Danh từ
🌏 THẨN THỜ, ĐỜ ĐẪN, BẤT THẦN, LƠ ĐÃNG: Trạng thái đờ đẫn như người mất hồn.
• Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28)