Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망연자실 (망연자실) 📚 Từ phái sinh: • 망연자실하다(茫然自失하다): 정신이 나간 것처럼 멍하게 행동하다.
망연자실
Start 망 망 End
Start
End
Start 연 연 End
Start 자 자 End
Start 실 실 End
• Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78)