🌟 망연자실 (茫然自失)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 망연자실 (
망연자실
)
📚 Từ phái sinh: • 망연자실하다(茫然自失하다): 정신이 나간 것처럼 멍하게 행동하다.
🌷 ㅁㅇㅈㅅ: Initial sound 망연자실
-
ㅁㅇㅈㅅ (
망연자실
)
: 정신이 나간 것처럼 멍함.
Danh từ
🌏 THẨN THỜ, ĐỜ ĐẪN, BẤT THẦN, LƠ ĐÃNG: Trạng thái đờ đẫn như người mất hồn.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138)