🌟 행차 (行次)

Danh từ  

1. 나이가 많거나 지위가 높은 사람이 차리고 나서서 길을 감. 또는 그때 줄을 지어 이루는 사람들의 무리.

1. SỰ ĐI TRÊN ĐƯỜNG (CỦA VUA QUAN); ĐOÀN TÙY TÙNG ĐI THEO (KHI VUA QUAN ĐI RA NGOÀI): Việc người nhiều tuổi hoặc người có địa vị cao chuẩn bị kỹ càng và đi ra trên đường. Hoặc nhóm người đi thành hàng vào lúc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식 행차.
    Official departure.
  • Google translate 임금의 행차.
    Wage's march.
  • Google translate 행차 구경.
    A tour of the street.
  • Google translate 행차 소식.
    News of his journey.
  • Google translate 행차를 구경하다.
    Watch the parade.
  • Google translate 행차를 따르다.
    Follow the procession.
  • Google translate 행차를 멈추다.
    Stop the procession.
  • Google translate 행차를 알리다.
    Announce the journey.
  • Google translate 국왕의 행차 소식이 들리자 백성들이 국왕을 보려고 거리에 몰려들었다.
    When the news of the king's journey came, the people flocked to the streets to see him.
  • Google translate 길을 가던 사람들은 양반의 행차를 방해하지 않도록 옆으로 비켜 주었다.
    The people on the road stepped aside so as not to disturb the nobleman's journey.
  • Google translate 이들이 내일 대감의 행차를 호위할 무사들입니다.
    These are the warriors who will escort you tomorrow.
    Google translate 그래, 모두 믿음직해 보이는구먼.
    Yeah, they all seem reliable.

행차: visit; trip; line; progression,おでまし【御出座し】,déplacement, voyage,visita, viaje,موكب,морилох залрах,sự đi trên đường (của vua quan); đoàn tùy tùng đi theo (khi vua quan đi ra ngoài),การเสด็จพระราชดำเนิน, การเดินทางของบุคคลชั้นสูง,perjalanan,выезд; отправление в путь,启程,出巡,行列,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행차 (행차)
📚 Từ phái sinh: 행차하다(行次하다): 나이가 많거나 지위가 높은 사람이 차리고 나서서 길을 가다.

🗣️ 행차 (行次) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19)