🌟 행차하다 (行次 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행차하다 (
행차하다
)
📚 Từ phái sinh: • 행차(行次): 나이가 많거나 지위가 높은 사람이 차리고 나서서 길을 감. 또는 그때 줄을…
🗣️ 행차하다 (行次 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 몸소 행차하다. [몸소]
- 한양으로 행차하다. [한양 (漢陽)]
- 왕세자가 행차하다. [왕세자 (王世子)]
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 행차하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121)