🌟 행차하다 (行次 하다)

Động từ  

1. 나이가 많거나 지위가 높은 사람이 차리고 나서서 길을 가다.

1. THĂM VIẾNG, VIẾNG THĂM: Người nhiều tuổi hoặc người có địa vị cao chuẩn bị kỹ càng và đi ra trên đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국왕이 행차하다.
    The king marches.
  • Google translate 왕이 행차하다.
    The king marches.
  • Google translate 임금이 행차하다.
    Wages are marching.
  • Google translate 궁궐 밖으로 행차하다.
    March out of the palace.
  • Google translate 대궐로 행차하다.
    March to the palace.
  • Google translate 마을로 행차하다.
    March to the village.
  • Google translate 왕은 친히 종묘에 행차하여 선조들에게 제사를 올렸다.
    The king personally went to jongmyo and offered sacrifices to his ancestors.
  • Google translate 조선 시대에 중국으로 행차한 사신들이 서양 문물을 들여왔다.
    During the joseon dynasty, envoys to china brought in western culture.
  • Google translate 국왕이 궁궐 밖으로 행차할 때에는 수많은 구경꾼들이 몰려들었다.
    When the king was marching out of the palace, he was crowded with thousands of spectators.
  • Google translate 선생님, 어떻게 이 먼 곳까지 행차하셨습니까?
    Sir, how did you get here so far?
    Google translate 제자가 보고 싶어서 왔지.
    I'm here because i miss my student.

행차하다: visit; go; travel,おでましになる【御出座しになる】,se déplacer, se rendre, voyager,visitar, viajar,يزور في موكب، يحضر في موكب,морилох, залрах,thăm viếng, viếng thăm,เสด็จพระราชดำเนิน, (บุคคลชั้นสูง)เดินทาง,berjalan, bepergian,ехать; отправляться; выступать в путь; пускаться в дорогу,巡察,出巡,驾临,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행차하다 (행차하다)
📚 Từ phái sinh: 행차(行次): 나이가 많거나 지위가 높은 사람이 차리고 나서서 길을 감. 또는 그때 줄을…

🗣️ 행차하다 (行次 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121)