🌟 행여 (幸 여)

Phó từ  

1. 어쩌다가 혹시.

1. LIỆU LÀ, LIỆU RẰNG: Biết đâu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여자는 행여 누가 볼까 두려워 걸음을 재촉하였다.
    The woman hurried her steps for fear of seeing anyone.
  • Google translate 공부에 행여 도움이 될까 하여 이 책을 가져와 봤습니다.
    I brought this book to see if it would help me with my studies.
  • Google translate 동생이 전화를 받지 않자 행여 무슨 일이 생긴 것은 아닌지 걱정이 되었다.
    When my brother didn't answer the phone, i was worried that something had happened.
  • Google translate 승규는 휴대 전화를 잃어버렸지만 행여 주운 사람이 찾아 주지 않을까 하고 계속 전화해 보았다.
    Seung-gyu lost his cell phone, but kept calling, wondering if the person who picked it up would find it.
  • Google translate 왜 자꾸 두리번거리세요?
    Why do you keep looking around?
    Google translate 행여 여기에 아는 사람이 있지는 않을까 해서요.
    I was wondering if you knew anyone here.
  • Google translate 추운 날씨에 행여 감기라도 걸리지 않을까 걱정이구나.
    I'm afraid i might catch a cold in the cold weather.
    Google translate 걱정하지 마세요. 따뜻하게 지내고 있어요.
    Don't worry. i'm staying warm.
Từ tham khảo 행여나(幸여나): (강조하는 말로) 어쩌다가 혹시.

행여: by any chance; possibly,ひょっとしたら。もしかしたら【若しかしたら】。もしかすると【若しかすると】,par hasard, par un coup de chance,por casualidad, por si acaso,أحيانًا ، ربّما,-х вий, хэрэв, магадгүй,liệu là, liệu rằng,เผื่อจะ, อาจจะ, น่าจะ,mungkin saja, barangkali,случайно; авось,兴许,也许,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행여 (행ː여)

🗣️ 행여 (幸 여) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28)