🌷 Initial sound: ㅇㅎㅂ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 8

유흥비 (遊興費) : 즐겁게 노는 데에 드는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN ĂN CHƠI, TIỀN CHƠI BỜI: Tiền tốn vào việc vui chơi.

애호박 : 다 자라지 않은 어린 호박. Danh từ
🌏 BÍ NON, BÍ CÒI: Quả bí nhỏ và chưa lớn hết.

연회비 (年會費) : 모임이나 단체에서 그 구성원들에게 일 년에 한 번씩 걷는 돈. Danh từ
🌏 HỘI PHÍ HÀNG NĂM: Tiền thu một năm một lần từ những thành viên của một hội hay một tổ chức.

유행병 (流行病) : 어떤 지역에 널리 퍼져 여러 사람이 돌아가며 옮아 앓는 질병. Danh từ
🌏 BỆNH LÂY LAN, DỊCH: Bệnh lan ra rộng khắp khu vực nào đó khiến nhiều người bị lây và mắc phải.

오후반 (午後班) : 오전, 오후로 나누어 수업을 하는 학교 등에서, 오후에 수업을 하는 학급. Danh từ
🌏 LỚP BUỔI CHIỀU: Lớp học được tiến hành vào buổi chiều ở trường học chia thời gian dạy thành buổi sáng và buổi chiều.

입후보 (立候補) : 선거에서 후보자로 나서거나 내세움. Danh từ
🌏 SỰ ỨNG CỬ, SỰ TRANH CỬ: Việc đứng ra hoặc được bầu làm ứng cử viên ở cuộc bầu cử.

울화병 (鬱火病) : 화가 풀리지 못하고 쌓여서 생기는 병. Danh từ
🌏 BỆNH DO TỨC GIẬN: Bệnh sinh ra do sự cáu giận chất chứa trong lòng, không được giải tỏa.

입회비 (入會費) : 어떤 조직이나 단체에 들어가 회원이 되기 위하여 내는 돈. Danh từ
🌏 PHÍ GIA NHẬP, PHÍ THAM GIA: Tiền trả để tham gia và trở thành hội viên của tổ chức hay đoàn thể nào đó.


:
Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Gọi món (132) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76)