🌟 -제 (祭)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘제사’ 또는 ‘축제’의 뜻을 더하는 접미사.

1. CÚNG TẾ, LỄ HỘI: Hậu tố thêm nghĩa "lễ hội" hay "lễ cúng".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가요제
    Song festival.
  • Google translate 기우제
    Rainfall.
  • Google translate 영화제
    Film festival.
  • Google translate 예술제
    Art festival.
  • Google translate 위령제
    A memorial service.
  • Google translate 음악제
    Music festival.
  • Google translate 전야제
    The eve.
  • Google translate 추모제
    Memorial festival.

-제: -je,さい【祭】,,,,,cúng tế, lễ hội,เทศกาล..., งานแสดง..., พิธี..., พิธีกรรม...,upacara, pesta, ritual,фестиваль; концерт,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88)