🌟 완제품 (完製品)

Danh từ  

1. 다 만들어진 제품.

1. THÀNH PHẨM: Sản phẩm đã được làm xong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 완제품이 나오다.
    The finished product comes out.
  • 완제품이 출시되다.
    Finished products are released.
  • 완제품을 만들다.
    Make a finished product.
  • 완제품을 선호하다.
    Prefer finished products.
  • 완제품을 수입하다.
    Import finished goods.
  • 완제품을 판매하다.
    Sell finished goods.
  • 우리 회사는 자동차 완제품을 만들어 해외 각국으로 수출한다.
    Our company makes finished automobile products and exports them to foreign countries.
  • 김 씨는 컴퓨터 부품을 사들인 후 완제품으로 만들어 파는 일을 한다.
    Kim buys computer parts and sells them in finished products.
Từ tham khảo 반제품(半製品): 완성품을 만들기 위하여 기초 원료를 가공하거나, 모든 제조 과정을 거치…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완제품 (완제품)

🗣️ 완제품 (完製品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Hẹn (4) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47)