🌟 퇴폐주의 (頹廢主義)

Danh từ  

1. 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 상태. 또는 그런 태도.

1. TRẠNG THÁI BÊ THA, TÌNH TRẠNG BỆ RẠC, LỐI SỐNG ĐỒI TRỤY, DẠNG SUY ĐỒI, KIỂU TRỤY LẠC: Trạng thái đạo đức, phong tục hay văn hóa trở nên lộn xộn và không thể lành mạnh. Hoặc thái độ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 퇴폐주의 경향.
    Decadentist tendencies.
  • Google translate 퇴폐주의 문화.
    Decadentist culture.
  • Google translate 퇴폐주의에 물들다.
    Be infatuated with decadence.
  • Google translate 퇴폐주의에 빠지다.
    Fall into decadence.
  • Google translate 퇴폐주의를 극복하다.
    Overcome decadentism.
  • Google translate 당시의 문학예술은 정신이 쇠퇴하고 타락하여 퇴폐주의에 빠졌다.
    The literary arts of the time were lost in spirit and degenerated into decadence.
  • Google translate 김 선생님은 사회도덕을 무시하고 육체적인 쾌락만을 추구하는 퇴폐주의를 비판했다.
    Mr. kim criticized decadentism, which ignores social morality and pursues only physical pleasure.

퇴폐주의: decadence; decadentism,たいはいは【退廃派】。たいはいしゅぎ【退廃主義】。デカダンス,décadence,decadencia, degeneración,انحطاط، تفسّخ، إنحلال، فساد,ёс бус хандлага,trạng thái bê tha, tình trạng bệ rạc,  lối sống đồi trụy, dạng suy đồi, kiểu trụy lạc,ลัทธิความเสื่อม, สภาพเสื่อมทราม,dekadensi, kondisi kemunduran, kondisi kemerosotan,упадочничество; декадентство,颓废主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴폐주의 (퇴폐주의) 퇴폐주의 (퉤페주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Gọi món (132) Ngôn luận (36)