🌟 퇴폐주의 (頹廢主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴폐주의 (
퇴폐주의
) • 퇴폐주의 (퉤페주이
)
🌷 ㅌㅍㅈㅇ: Initial sound 퇴폐주의
-
ㅌㅍㅈㅇ (
퇴폐주의
)
: 도덕, 풍속, 문화 등이 어지러워져 건전하지 못한 상태. 또는 그런 태도.
Danh từ
🌏 TRẠNG THÁI BÊ THA, TÌNH TRẠNG BỆ RẠC, LỐI SỐNG ĐỒI TRỤY, DẠNG SUY ĐỒI, KIỂU TRỤY LẠC: Trạng thái đạo đức, phong tục hay văn hóa trở nên lộn xộn và không thể lành mạnh. Hoặc thái độ như vậy.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36)